Có 2 kết quả:

充飢止渴 chōng jī zhǐ kě ㄔㄨㄥ ㄐㄧ ㄓˇ ㄎㄜˇ充饥止渴 chōng jī zhǐ kě ㄔㄨㄥ ㄐㄧ ㄓˇ ㄎㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to allay one's hunger and slake one's thirst (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to allay one's hunger and slake one's thirst (idiom)

Bình luận 0