Có 2 kết quả:
充飢止渴 chōng jī zhǐ kě ㄔㄨㄥ ㄐㄧ ㄓˇ ㄎㄜˇ • 充饥止渴 chōng jī zhǐ kě ㄔㄨㄥ ㄐㄧ ㄓˇ ㄎㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to allay one's hunger and slake one's thirst (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to allay one's hunger and slake one's thirst (idiom)
Bình luận 0